Điểm chuẩn trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM

Admin

Mã trường: GTS

Tên viết tắt: UTH

Tên tiếng Việt: Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM

Tên tiếng Anh: UNVERSITY OF TRANSPORT HO CHI MINH CITY

Địa chỉ: Số 2, Đường Võ Oanh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520122 Kỹ thuật tàu thủy (Chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)

Mã ngành: 7520122

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 15
2 7520201 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông, Năng lượng tái tạo)

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 20
3 784010607 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)

Mã ngành: 784010607

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 16
4 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường, xây dựng đường bộ, Xây dựng công trình giao thôn đô thị, Xây dựng đường sắt

Mã ngành: 7580205

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 17
5 7220201 Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 24.5
6 7520320 Kỹ thuật môi trường(chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)

Mã ngành: 7520320

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 19
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm; Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 19
8 784010606 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)

Mã ngành: 784010606

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 16
9 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng – công trình giao thông thủy)

Mã ngành: 7580202

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 15
10 7220201E Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7220201E

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 16.5
11 7340405A Hệ thống thông tin quản lý - CTTT

Mã ngành: 7340405A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 21.5
12 7460108A Khoa học dữ liệu - CTTT

Mã ngành: 7460108A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 24
13 7480102A Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7480102A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 20
14 748020104A Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - CTTT

Mã ngành: 748020104A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 21.5
15 748020105A Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Smart Logistic) - CTTT

Mã ngành: 748020105A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 18
16 748020106A Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - CTTT

Mã ngành: 748020106A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 17
17 748020101A Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Công nghệ thông tin) - CTTT

Mã ngành: 748020101A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 21.5
18 748020101E Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Công nghệ thông tin) - Chương trình học bằng tiếng Anh

Mã ngành: 748020101E

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 16
19 7510104A Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistic và hạ tầng giao thông) - CTTT

Mã ngành: 7510104A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 19
20 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí - CTTT

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 23
21 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô - CTTT

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 24
22 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - CTTT

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 24
23 7510605A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - CTTT

Mã ngành: 7510605A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 24
24 7510605E Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình học bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7510605E

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 17
25 7520103A Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động) - CTTT

Mã ngành: 7520103A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 19
26 7520130A Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô, Cơ điện tử ô tô) - CTTT

Mã ngành: 7520130A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 22
27 7520207A Kỹ thuật điện tử - Viễn thông - CTTT

Mã ngành: 7520207A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 20
28 7520216A Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - CTTT

Mã ngành: 7520216A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 20
29 758030101A Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - CTTT

Mã ngành: 758030101A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 19
30 758030103A Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và Quản lý BĐS) - CTTT

Mã ngành: 758030103A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 19
31 7580302A Quản lý xây dựng - CTTT

Mã ngành: 7580302A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 19
32 784010101A Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) - CTTT

Mã ngành: 784010101A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 22
33 784010102A Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - CTTT

Mã ngành: 784010102A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 22
34 784010402A Kinh tế vận tải(chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - CTTT

Mã ngành: 784010402A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 22
35 784010401A Kinh tế vận tải(chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - CTTT

Mã ngành: 784010401A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 22
36 784010609A Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - CTT

Mã ngành: 784010609A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 21

Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520201 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông, Năng lượng tái tạo)

Mã ngành: 7520201

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Thiết kế nội thất)

Mã ngành: 7580201

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
3 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Chuyên ngành xây dựng và quản lý công - Công trình giao thông thủy)

Mã ngành: 7580202

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 720 Thang điểm 1200
4 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường, xây dựng đường bộ, Xây dựng công trình giao thôn đô thị, Xây dựng đường sắt

Mã ngành: 7580205

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 780 Thang điểm 1200
5 784010607 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)

Mã ngành: 784010607

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 740 Thang điểm 1200
6 7220201 Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 1066 Thang điểm 1200
7 7520320 Kỹ thuật môi trường(chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)

Mã ngành: 7520320

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 838 Thang điểm 1200
8 7520122 Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)

Mã ngành: 7520122

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 720 Thang điểm 1200
9 784010606 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)

Mã ngành: 784010606

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 800 Thang điểm 1200
10 7220201E Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7220201E

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 930 Thang điểm 1200
11 7340405A Hệ thống thông tin quản lý - CTTT

Mã ngành: 7340405A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 963 Thang điểm 1200
12 7460108A Khoa học dữ liệu - CTTT

Mã ngành: 7460108A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 1100 Thang điểm 1200
13 7480102A Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7480102A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
14 748020104A Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - CTTT

Mã ngành: 748020104A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
15 748020105A Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Smart Logistic) - CTTT

Mã ngành: 748020105A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 800 Thang điểm 1200
16 748020106A Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - CTTT

Mã ngành: 748020106A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 780 Thang điểm 1200
17 748020101A Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Công nghệ thông tin) - CTTT

Mã ngành: 748020101A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
18 748020101E Công nghệ Thông tin(Chuyên ngành Công nghệ thông tin) - Chương trình học bằng tiếng Anh

Mã ngành: 748020101E

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 720 Thang điểm 1200
19 7510104A Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistic và hạ tầng giao thông) - CTTT

Mã ngành: 7510104A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 910 Thang điểm 1200
20 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí - CTTT

Mã ngành: 7510201A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 979 Thang điểm 1200
21 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô - CTTT

Mã ngành: 7510205A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 1036 Thang điểm 1200
22 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - CTTT

Mã ngành: 7510303A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 979 Thang điểm 1200
23 7510605A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - CTTT

Mã ngành: 7510605A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 999 Thang điểm 1200
24 7510605E Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình học bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7510605E

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 930 Thang điểm 1200
25 7520103A Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động) - CTTT

Mã ngành: 7520103A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 800 Thang điểm 1200
26 7520130A Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô, Cơ điện tử ô tô) - CTTT

Mã ngành: 7520130A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
27 7520207A Kỹ thuật điện tử - Viễn thông - CTTT

Mã ngành: 7520207A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
28 7520216A Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - CTTT

Mã ngành: 7520216A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
29 758030101A Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - CTTT

Mã ngành: 758030101A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
30 758030103A Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và Quản lý BĐS) - CTTT

Mã ngành: 758030103A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
31 7580302A Quản lý xây dựng - CTTT

Mã ngành: 7580302A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 800 Thang điểm 1200
32 784010101A Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) - CTTT

Mã ngành: 784010101A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
33 784010102A Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - CTTT

Mã ngành: 784010102A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 800 Thang điểm 1200
34 784010402A Kinh tế vận tải(chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - CTTT

Mã ngành: 784010402A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
35 784010401A Kinh tế vận tải(chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - CTTT

Mã ngành: 784010401A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 900 Thang điểm 1200
36 7840106 Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển, Cơ điện tử)

Mã ngành: 7840106

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 720 Thang điểm 1200
37 784010604A Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - CTTT

Mã ngành: 784010604A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 800 Thang điểm 1200
38 784010609A Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - CTT

Mã ngành: 784010609A

Tổ hợp môn: A00, A01, D01

A00, A01, D01 800 Thang điểm 1200